Nghĩa của cụm từ im a teacher trong tiếng Anh
- I'm a teacher
- Tôi là giáo viên
- I'm a teacher
- Tôi là giáo viên
- Who was your teacher?
- Ai đã là thày giáo của bạn?
- According to a teacher who asked not to be named,...
- theo một giáo viên đề nghị giấu tên,....
- Do you want to become an English teacher?
- Bạn có muốn trở thành một giáo viên Tiếng Anh không?
- My mother is a teacher.
- Mẹ tôi là giáo viên.
- November 20 is Vietnamese Teacher's Day.
- Ngày 20 tháng 11 là ngày nhà giáo Việt Nam.
- Do you understand what the teacher said?
- Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
Những từ liên quan với IM A TEACHER