Nghĩa của cụm từ im cleaning my room trong tiếng Anh
- I'm cleaning my room
- Tôi đang lau chùi phòng
- I'm cleaning my room
- Tôi đang lau chùi phòng
- His room is very small
- Phòng anh ta rất nhỏ
- I'd like a non-smoking room
- Tôi muốn một phòng không hút thuốc
- I'd like a room with two beds please
- Tôi muốn một phòng với 2 giường, xin vui lòng
- I'd like a room
- Tôi muốn một phòng
- I'd like a single room
- Tôi muốn một phòng đơn
- Is there air conditioning in the room?
- Trong phòng có điều hòa không khí không?
- This room is a mess
- Căn phòng rất bừa bộn
- What's the room rate?
- Giá phòng bao nhiêu?
- Where’s the fitting room?
- Phòng thay đồ ở đâu?
- I’m afraid there is no room for any reduction in price.
- Tôi e rằng không thể giảm giá được nữa.
- The reading room is on the left.
- Phòng đọc nằm ở phía tay trái.
- Is there a room of French art?
- Có phòng trưng bày tranh Pháp không?
- What’s the room rate?
- Giá phòng là bao nhiêu?
- I'd like a room, please.
- Tôi muốn đặt một phòng.
- You’re in room 502.
- Phòng của anh/chị là phòng 502.
Những từ liên quan với IM CLEANING MY ROOM