Nghĩa của cụm từ im getting ready to go out trong tiếng Anh

  • I'm getting ready to go out
  • Tôi chuẩn bị đi
  • I'm getting ready to go out
  • Tôi chuẩn bị đi
  • What's getting you down?
  • Điều gì làm bạn buồn thế?
  • I really hate getting up early.
  • Tôi thực sự rất ghét việc dậy sớm.
  • The sky is getting dark
  • Trời đang tối dần
to, out, ready, go
  • Are you ready?
  • Bạn sẵn sàng chưa?
  • Everything is ready
  • Mọi thứ đã sẵn sàng
  • I'm not ready yet
  • Tôi chưa sẵn sàng
  • I'm ready
  • Tôi sẵn sàng
  • Is it ready?
  • Nó sẵn sàng không?
  • When will it be ready?
  • Khi nào nó sẽ sẵn sàng?
  • Out of sight, out of mind!
  • Xa mặt cách lòng
  • I'm sorry, we're sold out
  • Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng
  • Please fill out this form
  • Làm ơn điền vào đơn này
  • What time is check out?
  • Mấy giờ trả phòng?
  • No way out/dead end
  • không lối thoát, cùng đường
  • Out of order
  • Hư, hỏng
  • Out of luck
  • Không may
  • out of question
  • Không thể được
  • out of the blue
  • Bất ngờ, bất thình lình
  • out of touch
  • Không còn liên lạc

Những từ liên quan với IM GETTING READY TO GO OUT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất