Nghĩa của cụm từ im going to america next year trong tiếng Anh
- I'm going to America next year
- Tôi sẽ đi Mỹ năm tới
- I'm going to America next year
- Tôi sẽ đi Mỹ năm tới
- They're planning to come next year
- Họ dự tính đến vào năm tới
- I’d prefer to meet in the morning. I’m going to be out of the office most afternoons next week.
- Tôi muốn gặp vào buổi sáng. Hầu như các buổi chiều tuần sau, tôi sẽ không có mặt ở văn phòng.
- He's never been to America
- Anh ta chưa từng tới Mỹ
- How long have you been in America?
- Bạn đã ở Mỹ bao lâu?
- I'd like to send this to America
- Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ
- I'm from America
- Tôi từ Mỹ tới
- My grandmother passed away last year
- Bà tôi mất hồi năm ngoái
- Our children are in America
- Các con tôi ở Mỹ
- Be given 2 year imprisonment for....
- bị kết án 2 năm tù về tội....
- He is one of the greatest actors in America
- Anh ấy là 1 torng những diễn viên nam xuất sắc nhất của Mỹ
- The interest is added to your account every year
- Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi năm
- I’ll be in America for tow weeks
- Tôi sẽ ở Mỹ khoảng 2 tuần.
- Which year are you in?
- Bạn học năm mấy?
- I’m taking a gap year.
- Mình đang nghỉ một năm trước khi học.
- Liverpool is at the top of Football League this year.
- Liverpool là liên đoàn bóng đá vô địch năm nay.
- The first of January is New Year's Day.
- Ngày 1 tháng 1 là ngày đầu năm.
- Last New Year's Eve, we were in New York.
- Chúng tôi ở New York vào đêm giao thừa vừa rồi.
- Here we are in America.
- Chúng ta đang có mặt tại Mỹ.
- My fiancée is from America.
- Hôn thê của tôi quê ở Mỹ.
Những từ liên quan với IM GOING TO AMERICA NEXT YEAR