Nghĩa của cụm từ im going to leave trong tiếng Anh

  • I'm going to leave
  • Tôi sắp đi
  • I'm going to leave
  • Tôi sắp đi
  • I was about to leave the restaurant when my friends arrived
  • Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới
  • I'll call you when I leave
  • Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi
  • When do we leave?
  • Khi nào chúng ta ra đi?
  • When does the bus leave?
  • Khi nào xe buýt khởi hành?
  • Take it or leave it
  • Chịu hay không
  • May I leave the message?
  • Tôi có thể để lại tin nhắn không?
  • I think we’d better leave that for another meeting.
  • Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận điều đó ở cuộc họp sau.
  • Take it or leave it!
  • Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
  • When does the next plane leave?
  • Khi nào chuyến bay tiếp theo cất cánh?
  • Would you like to leave a message?
  • Anh/ chị có muốn để lại lời nhắn gì không?
  • Take it or leave it?
  • Mua hay không đây?
  • Leave it out!
  • Thôi đi!
  • I'd like to leave him a message.
  • Tôi muốn để lại cho anh ấy một tin nhắn.
  • Are you going to attend their wedding?
  • Bạn sẽ dự đám cưới của họ không?
  • Are you going to help her?
  • Bạn sẽ giúp cô ta không?
  • Are you going to take a plane or train?
  • Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa?
  • Do you think it's going to rain tomorrow?
  • Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
  • How long are you going to stay in California?
  • Bạn sẽ ở California bao lâu?
  • How long are you going to stay?
  • Bạn sẽ ở bao lâu?

Những từ liên quan với IM GOING TO LEAVE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất