im going to leave
- I'm going to leave
- Tôi sắp đi
- I was about to leave the restaurant when my friends arrived
- Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới
- I'll call you when I leave
- Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi
- When do we leave?
- Khi nào chúng ta ra đi?
- When does the bus leave?
- Khi nào xe buýt khởi hành?
- Take it or leave it
- Chịu hay không
- May I leave the message?
- Tôi có thể để lại tin nhắn không?
- I think we’d better leave that for another meeting.
- Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận điều đó ở cuộc họp sau.
- Take it or leave it!
- Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
- Are you going to attend their wedding?
- Bạn sẽ dự đám cưới của họ không?
- Are you going to help her?
- Bạn sẽ giúp cô ta không?
- Are you going to take a plane or train?
- Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa?
- Do you think it's going to rain tomorrow?
- Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
- How long are you going to stay in California?
- Bạn sẽ ở California bao lâu?
- How long are you going to stay?
- Bạn sẽ ở bao lâu?
- How's work going?
- Việc làm thế nào?
- I was going to the library
- Tôi sắp đi tới thư viện
- I'm going home in four days
- Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày
- I'm going to America next year
- Tôi sẽ đi Mỹ năm tới
- I'm going to bed
- Tôi sẽ đi ngủ
Những từ liên quan với IM GOING TO LEAVE