Nghĩa của cụm từ im happy trong tiếng Anh
- I'm happy
- Tôi vui
- Happy Birthday
- Chúc mừng sinh nhật
- I'm happy
- Tôi vui
- I am so happy to have you as the guide of Da Lat our tour tomorrow
- Tôi rất vui vì ngày mai cô làm hướng dẫn cho đoàn chúng tôi tới Đà Lạt.
- Have a happy Halloween!
- Có một ngày Halloween thật đáng sợ nhé!
- Let’s drink to the happy couple!
- Nào cùng uống vì cặp đôi hạnh phúc.
Những từ liên quan với IM HAPPY