Nghĩa của cụm từ im here on business trong tiếng Anh
- I'm here on business
- Tôi ở đây để làm ăn
- I'm here on business
- Tôi ở đây để làm ăn
- Here's my business card.
- Đây là danh thiếp của tôi.
- Business is good.
- Việc làm ăn tốt
- How's business?
- Việc làm ăn thế nào?
- None of your business
- Không phải chuyện của anh
- Let’s get down to the business, shall we?
- Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
- I’ve been hoping to establish business relationship with your company.
- Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.
- We are going for business on the basic of mutual benefit.
- Chúng tôi chủ trương kinh doanh trên tinh thần đôi bên cùng có lợi.
- To have this business concluded, you need to lower your price at least by 3%.
- Để ký được hợp đồng này thì anh phải giảm giá ít nhất 3%.
- It's none of your business.
- Không phải là chuyện của bạn.
- None your business.
- Không phải việc của bạn.
- Let’s get down to business, shall we?
- Chúng ta bắt đầu (bàn) công việc nhé?
- Are you here alone?
- Bạn ở đây một mình hả?
- Can I access the Internet here?
- Tôi có thể vào Internet ở đây không?
- Come here
- Tới đây
- Do you like it here?
- Bạn có thích nơi đây không?
- Does anyone here speak English?
- Có ai ở đây nói tiếng Anh không?
- From here to there
- Từ đây đến đó
- Here is your salad
- Rau của bạn đây
- Here it is
- Nó đây
Những từ liên quan với IM HERE ON BUSINESS