Nghĩa của cụm từ im just kidding trong tiếng Anh
- I'm just kidding
- Tôi chỉ đùa thôi
- I'm just kidding
- Tôi chỉ đùa thôi
- Just kidding.
- Chỉ đùa thôi
- No kidding?
- Không đùa đấy chứ?
- No kidding!
- Không đùa đâu!
- (mua sắm) I'm just looking
- Tôi chỉ xem thôi
- Just a little
- Một ít thôi
- Just a moment
- Chờ một chút
- Just sign your name in it
- Ông chỉ cần ký tên mình vào đó
- No, thanks. I’m just looking
- Không, cám ơn. Tôi chỉ xem thôi
- I just received your report on the new project. I’m sorry, but it’s not what I want.
- Tôi vừa nhận được báo cáo của cô về đề án mới. Rất tiếc nhưng đó không phải là những gì tôi muốn.
- It’s just the appointment at the lobby of International Hotel.
- Đó chỉ là cuộc hẹn ở sảnh khách sạn Quốc Tế.
- I was just thinking.
- Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming.
- Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- Just for fun!
- Cho vui thôi
- You’re just like your mother
- Bạn giống mẹ bạn quá.
- I’ve just graduated.
- Mình vừa tốt nghiệp.
- This strike has just scored a goal..
- Chàng tiền đạo này vừa mới ghi bàn thắng.
- You'll just have to be patient.
- Bạn cần phải kiên nhẫn.
- It's just as well.
- Không hại gì mấy.
- It’s just a half-truth.
- Điều đó chỉ đáng tin một nửa thôi.
Những từ liên quan với IM JUST KIDDING