Nghĩa của cụm từ im leaving tomorrow trong tiếng Anh

  • I'm leaving Tomorrow
  • Ngày mai tôi sẽ đi
  • I'm leaving Tomorrow
  • Ngày mai tôi sẽ đi
  • When are you leaving?
  • Khi nào bạn ra đi?
  • When will you be leaving?
  • Khi nào anh/chị đi?
  • Are you working Tomorrow?
  • Ngày mai bạn có làm việc không?
  • Do you think it's going to rain tomorrow?
  • Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
  • His family is coming tomorrow
  • Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
  • I need this to get there by tomorrow
  • Tôi cần cái này tới đó ngày mai
  • Is it suppose to rain tomorrow?
  • Ngày mai trời có thể mưa không?
  • It's suppose to rain tomorrow
  • Trời có thể mưa ngày mai
  • John is going on vacation tomorrow
  • Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát
  • See you tomorrow
  • Gặp bạn ngày mai
  • She's going with me tomorrow
  • Cô ta sẽ đi với tôi ngày mai
  • What will the weather be like tomorrow?
  • Ngày mai thời tiết thế nào?
  • Is it possible to get tickets for tomorrow evening?
  • Vẫn có thể mua được vé cho tối mai chứ?
  • I am so happy to have you as the guide of Da Lat our tour tomorrow
  • Tôi rất vui vì ngày mai cô làm hướng dẫn cho đoàn chúng tôi tới Đà Lạt.
  • We shall go on with our discussion in detail tomorrow.
  • Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết hơn vào ngày.
  • I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow
  • Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai.
  • Do you know the wether forecast for tomorrow?
  • Bạn có biết dự báo thời tiết cho ngày mai?
  • Do you thinh it will be fine tomorrow?
  • Bạn có nghĩ thời tiết ngày mai sẽ đẹp không?
  • Is tomorrow possible?
  • Ngày mai được không?

Những từ liên quan với IM LEAVING TOMORROW

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày