Nghĩa của cụm từ im not afraid trong tiếng Anh

  • I'm not afraid
  • Tôi không sợ
  • I'm not afraid
  • Tôi không sợ
  • I’m afraid he is not available now.
  • Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.
  • Are you afraid?
  • Bạn sợ không?
  • I’m afraid an urgent operation is necessary
  • Tôi e là cần phải tiến hành phẫu thuật ngay lập tức
  • I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?
  • Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?
  • I’m afraid there is no room for any reduction in price.
  • Tôi e rằng không thể giảm giá được nữa.
  • I’m afraid I’ll fail.
  • Tội sợ tôi sẽ thua.
  • I am afraid I don’t like it.
  • Tôi e rằng tôi không thích điều đó.
  • He's not in right now
  • Ngay lúc này anh ta không có đây
  • I'm not American
  • Tôi không phải người Mỹ
  • I'm not busy
  • Tôi không bận
  • I'm not going
  • Tôi sẽ không đi
  • I'm not married
  • Tôi không có gia đình
  • I'm not ready yet
  • Tôi chưa sẵn sàng
  • I'm not sure
  • Tôi không chắc
  • it's not suppose to rain today
  • Hôm nay có lẽ không mưa
  • It's not too far
  • Nó không xa lắm
  • It's not very expensive
  • Nó không đắt lắm
  • Not recently
  • Không phải lúc gần đây
  • Not yet
  • Chưa

Những từ liên quan với IM NOT AFRAID

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất