Nghĩa của cụm từ im not busy trong tiếng Anh
- I'm not busy
- Tôi không bận
- I'm not busy
- Tôi không bận
- Are you busy?
- Bạn có bận không?
- I'm very busy
- Tôi rất bận
- They're very busy
- Họ rất bận
- The line is busy.
- Đường dây đang bận.
- I'd love to, but I’m busy.
- Tôi muốn lắm, nhưng mà tôi bận rồi.
- I’d love to, but I’m really busy right now.
- Tôi rất muốn đi, nhưng giờ thì tôi rất bận.
- I'm very busy at the moment.
- Bây giờ mình bận lắm.
- He's not in right now
- Ngay lúc này anh ta không có đây
- I'm not afraid
- Tôi không sợ
- I'm not American
- Tôi không phải người Mỹ
- I'm not going
- Tôi sẽ không đi
- I'm not married
- Tôi không có gia đình
- I'm not ready yet
- Tôi chưa sẵn sàng
- I'm not sure
- Tôi không chắc
- it's not suppose to rain today
- Hôm nay có lẽ không mưa
- It's not too far
- Nó không xa lắm
- It's not very expensive
- Nó không đắt lắm
- Not recently
- Không phải lúc gần đây
- Not yet
- Chưa
Những từ liên quan với IM NOT BUSY