Nghĩa của cụm từ im not married trong tiếng Anh

  • I'm not married
  • Tôi không có gia đình
  • I'm not married
  • Tôi không có gia đình
  • Are you married?
  • Bạn có gia đình không?
  • I'm married
  • Tôi có gia đình
  • I’m married.
  • Tôi đã lập gia đình.
  • How long have you been married?
  • Anh lập gia đình được bao lâu rồi?
  • He's not in right now
  • Ngay lúc này anh ta không có đây
  • I'm not afraid
  • Tôi không sợ
  • I'm not American
  • Tôi không phải người Mỹ
  • I'm not busy
  • Tôi không bận
  • I'm not going
  • Tôi sẽ không đi
  • I'm not ready yet
  • Tôi chưa sẵn sàng
  • I'm not sure
  • Tôi không chắc
  • it's not suppose to rain today
  • Hôm nay có lẽ không mưa
  • It's not too far
  • Nó không xa lắm
  • It's not very expensive
  • Nó không đắt lắm
  • Not recently
  • Không phải lúc gần đây
  • Not yet
  • Chưa
  • That restaurant is not expensive
  • Nhà hàng đó không đắt
  • That's not enough
  • Như vậy không đủ
  • That's not fair
  • Như vậy không công bằng

Những từ liên quan với IM NOT MARRIED

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày