Nghĩa của cụm từ im not ready yet trong tiếng Anh

  • I'm not ready yet
  • Tôi chưa sẵn sàng
  • I'm not ready yet
  • Tôi chưa sẵn sàng
  • Not yet
  • Chưa
  • Are you ready?
  • Bạn sẵn sàng chưa?
  • Everything is ready
  • Mọi thứ đã sẵn sàng
  • Have they met her yet?
  • Họ gặp cô ta chưa?
  • Have you eaten yet?
  • Bạn đã ăn chưa?
  • I haven't had lunch yet
  • Tôi chưa ăn trưa
  • I'm getting ready to go out
  • Tôi chuẩn bị đi
  • I'm ready
  • Tôi sẵn sàng
  • Is it ready?
  • Nó sẵn sàng không?
  • They haven't met her yet
  • Họ chưa gặp cô ta
  • When will it be ready?
  • Khi nào nó sẽ sẵn sàng?
  • Don't go yet.
  • Đừng đi vội.
  • He's not in right now
  • Ngay lúc này anh ta không có đây
  • I'm not afraid
  • Tôi không sợ
  • I'm not American
  • Tôi không phải người Mỹ
  • I'm not busy
  • Tôi không bận
  • I'm not going
  • Tôi sẽ không đi
  • I'm not married
  • Tôi không có gia đình
  • I'm not sure
  • Tôi không chắc

Những từ liên quan với IM NOT READY YET

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày