Nghĩa của cụm từ im sorry were sold out trong tiếng Anh

  • I'm sorry, we're sold out
  • Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng
  • I'm sorry, we're sold out
  • Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng
  • Sorry, sold out
  • Xin lỗi, chúng tôi hết sạch hàng
  • We have been sold out for three days already
  • Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi
  • All seats are sold out
  • Toàn bộ vé đều bán hết rồi
  • We were sorry for this delay.
  • Chúng tôi rất tiếc vì sự chậm trễ này.
  • I thought the clothes were cheaper
  • Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn
  • Were there any problems?
  • Đã có vấn đề gì không?
  • Were you at the library last night?
  • Bạn có ở thư viện tối qua không?
  • Where were you?
  • Bạn đã ở đâu?
  • The seats at the cinema were uncomfortable
  • Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện
  • Last New Year's Eve, we were in New York.
  • Chúng tôi ở New York vào đêm giao thừa vừa rồi.
  • Out of sight, out of mind!
  • Xa mặt cách lòng
  • I'm sorry
  • Tôi rất tiếc
  • Sorry to bother you
  • Xin lỗi làm phiền bạn
  • Sorry, I didn't hear clearly
  • Xin lỗi, tôi nghe không rõ
  • Sorry, I don't have a pencil
  • Xin lỗi, tôi không có bút chì
  • Sorry, I think I have the wrong number
  • Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số
  • Sorry, we don't accept credit cards
  • Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng
  • Sorry, we don't have any vacancies
  • Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống
  • Sorry, we don't have any
  • Xin lỗi, chúng tôi không có cái nào

Những từ liên quan với IM SORRY WERE SOLD OUT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất