Nghĩa của cụm từ im very busy trong tiếng Anh
- I'm very busy
- Tôi rất bận
- I'm very busy
- Tôi rất bận
- They're very busy
- Họ rất bận
- I'm very busy at the moment.
- Bây giờ mình bận lắm.
- Are you busy?
- Bạn có bận không?
- I'm not busy
- Tôi không bận
- The line is busy.
- Đường dây đang bận.
- I'd love to, but I’m busy.
- Tôi muốn lắm, nhưng mà tôi bận rồi.
- I’d love to, but I’m really busy right now.
- Tôi rất muốn đi, nhưng giờ thì tôi rất bận.
- He likes it very much
- Anh ta thích nó lắm
- He's a very good student
- Anh ta là một học viên tốt
- He's very annoying
- Anh ta quấy rối quá
- He's very famous
- Anh ta rất nổi tiếng
- He's very hard working
- Anh ta rất chăm chỉ
- His room is very small
- Phòng anh ta rất nhỏ
- I don't speak English very well
- Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm
- I don't speak very well
- Tôi không nói giỏi lắm
- I think it's very good
- Tôi nghĩ nó rất tốt
- I think those shoes are very good looking
- Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp
- I'm very well, thank you
- Tôi khỏe, cám ơn
- It rained very hard today
- Hôm nay trời mưa rất lớn
Những từ liên quan với IM VERY BUSY