Immigrant | Nghĩa của từ immigrant trong tiếng Anh

/ˈɪməgrənt/

  • Tính từ
  • nhập cư (dân...)
  • Danh Từ
  • dân nhập cư

Những từ liên quan với IMMIGRANT

incomer, newcomer, outsider, colonist
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất