Impish | Nghĩa của từ impish trong tiếng Anh
/ˈɪmpɪʃ/
- Tính từ
- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ
- tinh quái, tinh ma quỷ quái
- an impish boy: một thằng bé tinh quái
Những từ liên quan với IMPISH
jaunty,
saucy,
offhand,
frolicsome,
naughty,
casual,
fresh,
giddy,
flippant,
playful,
devilish