Impish | Nghĩa của từ impish trong tiếng Anh

/ˈɪmpɪʃ/

  • Tính từ
  • (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ
  • tinh quái, tinh ma quỷ quái
    1. an impish boy: một thằng bé tinh quái

Những từ liên quan với IMPISH

jaunty, saucy, offhand, frolicsome, naughty, casual, fresh, giddy, flippant, playful, devilish
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất