Nghĩa của cụm từ in 30 minutes trong tiếng Anh

  • In 30 minutes
  • Trong vòng 30 phút
  • He'll be back in 20 minutes
  • Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa
  • In 30 minutes
  • Trong vòng 30 phút
  • I’ll be there in 10 minutes.
  • Mình sẽ đến trong 10 phút nữa.
  • Do you mind waiting a few minutes?
  • Bạn có phiền chờ đợi một vài phút không?
IN

Những từ liên quan với IN 30 MINUTES

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất