Inhabit | Nghĩa của từ inhabit trong tiếng Anh
/ɪnˈhæbət/
- Động từ
- ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Những từ liên quan với INHABIT
squat,
abide,
roost,
dwell,
live,
crash,
lodge,
populate,
possess,
occupy,
park,
reside,
locate