Inoculate | Nghĩa của từ inoculate trong tiếng Anh
/ɪˈnɑːkjəˌleɪt/
- Động từ
- chủng, tiêm chủng
- to inoculate somebody with the smallpox: chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai
- tiêm nhiễm cho (ai)
- (nông nghiệp) ghép (cây)
Những từ liên quan với INOCULATE
/ɪˈnɑːkjəˌleɪt/
Những từ liên quan với INOCULATE
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày