Invariable | Nghĩa của từ invariable trong tiếng Anh
/ɪnˈverijəbəl/
- Tính từ
- không thay đổi, cố định
- (toán học) không đổi
- Danh Từ
- cái không thay đổi, cái cố định
Những từ liên quan với INVARIABLE
unchanging, static, same, regular, immovable, perpetual, inflexible, constant, rigid, set, changeless, consistent, monotonous, fixed, immutable