Invective | Nghĩa của từ invective trong tiếng Anh
/ɪnˈvɛktɪv/
- Danh Từ
- lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt
- lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ
- Tính từ
- công kích dữ dội, tố cáo kịch liệt
- chửi rủa thậm tệ, thoá mạ
Những từ liên quan với INVECTIVE
diatribe, obloquy, sarcasm, blasphemy, denunciation, accusation, condemnation