Nghĩa của cụm từ is it suppose to rain tomorrow trong tiếng Anh

  • Is it suppose to rain tomorrow?
  • Ngày mai trời có thể mưa không?
  • It's suppose to rain tomorrow
  • Trời có thể mưa ngày mai
  • it's not suppose to rain today
  • Hôm nay có lẽ không mưa
  • The rain will be rain soon over
  • Mưa sẽ sớm tạnh.
  • Do you think it's going to rain tomorrow?
  • Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
  • Do you think it'll rain today?
  • Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
  • Rain cats and dogs
  • Mưa tầm tã
  • Do you think it will rain today?
  • Bạn có nghĩ rằng hôm nay trời sẽ mưa không?
  • It’s looks like rain
  • Trời giống như là sắp mưa vậy.
  • Do you think it’ll rain today?
  • Bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không?
  • It looks like rain.
  • Hình như trời sắp mưa.
  • The rain will soon be over.
  • Mưa sắp tạnh rồi.
  • It’s forecast to rain.
  • Dự báo trời sẽ mưa.
  • Are you working Tomorrow?
  • Ngày mai bạn có làm việc không?
  • His family is coming tomorrow
  • Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
  • I need this to get there by tomorrow
  • Tôi cần cái này tới đó ngày mai
  • I'm leaving Tomorrow
  • Ngày mai tôi sẽ đi
  • John is going on vacation tomorrow
  • Ngày mai John sẽ đi nghỉ mát
  • See you tomorrow
  • Gặp bạn ngày mai
  • She's going with me tomorrow
  • Cô ta sẽ đi với tôi ngày mai

Những từ liên quan với IS IT SUPPOSE TO RAIN TOMORROW

is
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày