Nghĩa của cụm từ is your husband also from boston trong tiếng Anh
- Is your husband also from Boston?
- Chồng của bạn cũng từ Boston hả?
- Is your husband also from Boston?
- Chồng của bạn cũng từ Boston hả?
- Her husband is very young.
- Chồng cô ta trẻ quá.
- I'll take that one also
- Tôi cũng sẽ mua cái đó
- I’d also like to mail this letter.
- Tôi cũng muốn gửi lá thư này.
- Have you been to Boston?
- Bạn từng tới Boston chưa?
- He studies at Boston University
- Anh ta học ở đại học Boston
- When did you arrive in Boston?
- Bạn đã tới Boston khi nào?
- I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please
- Tôi phải lấy máu cho anh. Anh vui lòng xắn tay áo lên nhé
- Get your head out of your ass!
- Đừng có giả vờ khờ khạo!
- Cut your coat according to your clothes.
- Liệu cơm gắp mắm.
- Are your children with you?
- Con của bạn có đi với bạn không?
- Can I see your passport please?
- Làm ơn cho xem thông hành của bạn
- Can I use your phone?
- Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
- Did you take your medicine?
- Bạn đã uống thuốc chưa?
- Did your wife like California?
- Vợ của bạn có thích California không?
- Do you like your boss?
- Bạn có thích sếp của bạn không?
- Do you like your co-workers?
- Bạn có thích bạn đồng nghiệp của bạn không?
- Has your brother been to California?
- Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa?
- Here is your salad
- Rau của bạn đây
- Here's your order
- Đây là món hàng bạn đặt
Những từ liên quan với IS YOUR HUSBAND ALSO FROM BOSTON
is