is your son here
- Is your son here?
- Con trai bạn có đây không?
- His son
- Con trai anh ta
- My son studies computers
- Con trai tôi học máy tính
- My son
- Con trai tôi
- Here is your salad
- Rau của bạn đây
- Here's your order
- Đây là món hàng bạn đặt
- Your things are all here
- Tất cả đồ của bạn ở đây
- Here is your passbook
- Đây là sổ tiết kiệm của anh
- That will be 42,000 VND. Here your stamps and the changes
- Tổng cộng hết 42.000 đồng. Đây là tem và tiền thừa của ông
- I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please
- Tôi phải lấy máu cho anh. Anh vui lòng xắn tay áo lên nhé
- Get your head out of your ass!
- Đừng có giả vờ khờ khạo!
- Are you here alone?
- Bạn ở đây một mình hả?
- Can I access the Internet here?
- Tôi có thể vào Internet ở đây không?
- Come here
- Tới đây
- Do you like it here?
- Bạn có thích nơi đây không?
- Does anyone here speak English?
- Có ai ở đây nói tiếng Anh không?
- From here to there
- Từ đây đến đó
- Here it is
- Nó đây
- Here you are
- Đây nè
- Here's my number
- Đây là số của tôi
Những từ liên quan với IS YOUR SON HERE