Nghĩa của cụm từ its a quarter to 7 trong tiếng Anh
- It's a quarter to 7
- Bây giờ là 7 giờ thiếu 15
- It's a quarter to 7
- Bây giờ là 7 giờ thiếu 15
- It's is a quarter past nine
- Bây giờ là 9 giờ 15
- It takes him a quarter of an hour.
- Anh ấy mất 15 phút để làm điều đó.
- How long will it take for my letter to reach its destination?
- Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
- What about its price?
- Nó giá bao nhiêu vậy?
- It’s on its way.
- Xe đang đến.
- My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
- Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
Những từ liên quan với ITS A QUARTER TO 7