Nghĩa của cụm từ its half past 11 trong tiếng Anh

  • It's half past 11
  • Bây giờ là 11 giờ rưỡi
  • It's half past 11
  • Bây giờ là 11 giờ rưỡi
  • It's is a quarter past nine
  • Bây giờ là 9 giờ 15
  • Do not eat for half an hour before or after taking this medince
  • Đừng ăn gì trong khoảng 30 phút trước và sau khi uống thuốc nhé
  • How long will it take for my letter to reach its destination?
  • Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?

Những từ liên quan với ITS HALF PAST 11

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất