Nghĩa của cụm từ its half past 11 trong tiếng Anh
- It's half past 11
- Bây giờ là 11 giờ rưỡi
- It's half past 11
- Bây giờ là 11 giờ rưỡi
- It's is a quarter past nine
- Bây giờ là 9 giờ 15
- Do not eat for half an hour before or after taking this medince
- Đừng ăn gì trong khoảng 30 phút trước và sau khi uống thuốc nhé
- How long will it take for my letter to reach its destination?
- Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
- What about its price?
- Nó giá bao nhiêu vậy?
- Half a moment.
- Tí xíu nữa thôi.
- It’s just a half-truth.
- Điều đó chỉ đáng tin một nửa thôi.
- It’s on its way.
- Xe đang đến.
- My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
- Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
Những từ liên quan với ITS HALF PAST 11