its half past 11
- It's half past 11
- Bây giờ là 11 giờ rưỡi
- How long will it take for my letter to reach its destination?
- Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
- It's is a quarter past nine
- Bây giờ là 9 giờ 15
- Do not eat for half an hour before or after taking this medince
- Đừng ăn gì trong khoảng 30 phút trước và sau khi uống thuốc nhé
Những từ liên quan với ITS HALF PAST 11