Nghĩa của cụm từ its is a quarter past nine trong tiếng Anh

  • It's is a quarter past nine
  • Bây giờ là 9 giờ 15
  • It's is a quarter past nine
  • Bây giờ là 9 giờ 15
  • It's half past 11
  • Bây giờ là 11 giờ rưỡi
  • There are nine people in my family
  • Gia đình tôi có chín người.
  • It's a quarter to 7
  • Bây giờ là 7 giờ thiếu 15

Những từ liên quan với ITS IS A QUARTER PAST NINE

is
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày