its less than 5 dollars
- It's less than 5 dollars
- Nó ít hơn 5 đô
- How long will it take for my letter to reach its destination?
- Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
- It's more than 5 dollars
- Nó hơn 5 đô
- No more, no less
- Không hơn, không kém
- Be affected to a greater or less degree
- ít nhiều bị ảnh hưởng
- Do you accept U.S. Dollars?
- Bạn có nhận đô Mỹ không?
- I only have 5 dollars
- Tôi chỉ có 5 đô la
- I'd like to exchange this for Dollars
- Tôi muốn đổi tiền này ra đô la
- It costs 20 dollars per hour
- Giá 20 đô một giờ
- It's 17 dollars
- Giá 17 đồng
- They charge 26 dollars per day
- Họ tính 26 đô một ngày
- What's the exchange rate for dollars?
- Hối suất đô la là bao nhiêu?
- Where can I exchange U.S. dollars?
- Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu?
- He's faster than me
- Anh ta nhanh hơn tôi
- It's longer than 2 miles
- Nó dài hơn 2 dặm
- It's shorter than 3 miles
- Nó ngắn hơn 3 dặm
- More than 200 miles
- Hơn 200 dặm
- More than that
- Hơn thế
- She's older than me
- Cô ta lớn tuổi hơn tôi
- You're smarter than him
- Bạn thông minh hơn anh ta
Những từ liên quan với ITS LESS THAN 5 DOLLARS