Nghĩa của cụm từ its north of here trong tiếng Anh
- It's north of here
- Nó ở phía bắc nơi này
- It's north of here
- Nó ở phía bắc nơi này
- The wind is coming from the north
- Gió đang thổi từ phía bắc
- How long will it take for my letter to reach its destination?
- Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
- What about its price?
- Nó giá bao nhiêu vậy?
- It’s on its way.
- Xe đang đến.
- My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
- Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
- Are you here alone?
- Bạn ở đây một mình hả?
- Can I access the Internet here?
- Tôi có thể vào Internet ở đây không?
- Come here
- Tới đây
- Do you like it here?
- Bạn có thích nơi đây không?
- Does anyone here speak English?
- Có ai ở đây nói tiếng Anh không?
- From here to there
- Từ đây đến đó
- Here is your salad
- Rau của bạn đây
- Here it is
- Nó đây
- Here you are
- Đây nè
- Here's my number
- Đây là số của tôi
- Here's your order
- Đây là món hàng bạn đặt
- How long have you been here?
- Bạn đã ở đây bao lâu?
- How long have you lived here?
- Bạn đã sống ở đây bao lâu?
- How long have you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?
Những từ liên quan với ITS NORTH OF HERE