Nghĩa của cụm từ its really hot trong tiếng Anh

  • It's really hot
  • Thực là nóng
  • It's really hot
  • Thực là nóng
  • How long will it take for my letter to reach its destination?
  • Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
  • What about its price?
  • Nó giá bao nhiêu vậy?
  • It’s on its way.
  • Xe đang đến.
  • My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
  • Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
  • Is it hot?
  • Nó nóng không?
  • It's going to be hot today
  • Hôm nay trời sẽ nóng
  • He scalded his tongue on the hot coffee
  • Anh ấy bị bỏng lưỡi vì uống cà phê nóng
  • What a stuffy hot day!
  • Trời rất nóng. Hôm nay thật là ngột ngạt!
  • Hot chocolate
  • sô cô la nóng
  • Really?
  • Thực sao?
  • Yes, really
  • Vâng, thực sự
  • I think I must be allergic to this kind of soap. Whenever I use it, it really dries my skin out
  • Tôi nghĩ chắc là tôi dị ứng với loại xà phòng này. Cứ khi nào tôi dùng nó, da tôi lại bị khô
  • It’s really hurt!
  • Đau quá!
  • I’ve got a really bad toothache
  • Răng tôi vừa đau 1 trận dữ dội
  • We really appreciate your speech.
  • Chúng tôi thật sự trân trọng lời phát biểu của ông.
  • First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
  • Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
  • My stomach really hurts.
  • Bụng tôi đau nhiều lắm.
  • I’m really disappointed.
  • Tôi rất thất vọng.
  • She really swears on me.
  • Cô ta thật sự khiến tôi chán ngấy.

Những từ liên quan với ITS REALLY HOT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất