Nghĩa của cụm từ its suppose to rain tomorrow trong tiếng Anh

  • It's suppose to rain tomorrow
  • Trời có thể mưa ngày mai
  • Is it suppose to rain tomorrow?
  • Ngày mai trời có thể mưa không?
  • It's suppose to rain tomorrow
  • Trời có thể mưa ngày mai
  • it's not suppose to rain today
  • Hôm nay có lẽ không mưa
  • The rain will be rain soon over
  • Mưa sẽ sớm tạnh.
  • Do you think it's going to rain tomorrow?
  • Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
  • How long will it take for my letter to reach its destination?
  • Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
  • What about its price?
  • Nó giá bao nhiêu vậy?
  • It’s on its way.
  • Xe đang đến.
  • My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
  • Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
  • Do you think it'll rain today?
  • Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
  • Rain cats and dogs
  • Mưa tầm tã
  • Do you think it will rain today?
  • Bạn có nghĩ rằng hôm nay trời sẽ mưa không?
  • It’s looks like rain
  • Trời giống như là sắp mưa vậy.
  • Do you think it’ll rain today?
  • Bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không?
  • It looks like rain.
  • Hình như trời sắp mưa.
  • The rain will soon be over.
  • Mưa sắp tạnh rồi.
  • It’s forecast to rain.
  • Dự báo trời sẽ mưa.
  • We haven't had any rain for a fortnight
  • Chúng tôi đã không có mưa trong hai tuần / Cả nửa tháng nay trời không mưa
  • I think it will rain
  • Tôi nghĩ trời sẽ mưa
  • Are you working Tomorrow?
  • Ngày mai bạn có làm việc không?

Những từ liên quan với ITS SUPPOSE TO RAIN TOMORROW

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất