Nghĩa của cụm từ its very cold today trong tiếng Anh
- It's very cold today
- Hôm nay trời rất lạnh
- It's very cold today
- Hôm nay trời rất lạnh
- How long will it take for my letter to reach its destination?
- Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
- What about its price?
- Nó giá bao nhiêu vậy?
- It’s on its way.
- Xe đang đến.
- It rained very hard today
- Hôm nay trời mưa rất lớn
- I have a cold
- Tôi bị cảm lạnh
- I'm cold
- Tôi lạnh
- Is it cold outside?
- Bên ngoài trời lạnh không?
- It'll be cold this evening
- Tối nay trời sẽ lạnh
- Give me something against a cold
- Bán cho tôi thuốc cảm cúm
- I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
- Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
- It’s freezing cold
- Trời rất lạnh
- I have a cold.
- Tôi bị cảm lạnh.
- Are you working today?
- Hôm nay bạn có làm việc không?
- Do you think it'll rain today?
- Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
- It's going to be hot today
- Hôm nay trời sẽ nóng
- It's going to snow today
- Hôm nay trời sẽ mưa tuyết
- it's not suppose to rain today
- Hôm nay có lẽ không mưa
- What is today's date?
- Hôm nay ngày mấy?
- What's today's date?
- Hôm nay ngày mấy?
Những từ liên quan với ITS VERY COLD TODAY