Nghĩa của cụm từ its very windy trong tiếng Anh

  • It's very windy
  • Ngoài trời lộng gió
  • It's very windy
  • Ngoài trời lộng gió
  • How long will it take for my letter to reach its destination?
  • Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
  • The windy is blowing from the South
  • Gió thổi từ phía Nam
  • What about its price?
  • Nó giá bao nhiêu vậy?
  • It’s on its way.
  • Xe đang đến.
  • It’s windy.
  • Trời nhiều gió.
  • He likes it very much
  • Anh ta thích nó lắm
  • He's a very good student
  • Anh ta là một học viên tốt
  • He's very annoying
  • Anh ta quấy rối quá
  • He's very famous
  • Anh ta rất nổi tiếng
  • He's very hard working
  • Anh ta rất chăm chỉ
  • His room is very small
  • Phòng anh ta rất nhỏ
  • I don't speak English very well
  • Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm
  • I don't speak very well
  • Tôi không nói giỏi lắm
  • I think it's very good
  • Tôi nghĩ nó rất tốt
  • I think those shoes are very good looking
  • Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp
  • I'm very busy
  • Tôi rất bận
  • I'm very well, thank you
  • Tôi khỏe, cám ơn
  • It rained very hard today
  • Hôm nay trời mưa rất lớn
  • It's not very expensive
  • Nó không đắt lắm

Những từ liên quan với ITS VERY WINDY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày