Nghĩa của cụm từ ive already seen it trong tiếng Anh
- I've already seen it
- Tôi đã xem nó
- I've already seen it
- Tôi đã xem nó
- I ate already
- Tôi đã ăn rồi
- We have been sold out for three days already
- Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi
- If I remember correctly, we’ve already met.
- Nếu tôi nhớ đúng thì chúng ta gặp nhau rồi.
- If I’m not mistaken, we’ve already met.
- Nếu tôi nhớ không nhầm thì chúng ta gặp nhau rồi.
- Have you seen this movie?
- Bạn đã xem phim này chưa?
- I've never seen that before
- Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây
- I've seen it
- Tôi đã thấy nó
- It’s the most interesting film I’ve ever seen
- Đó là bộ phim hay nhất mà tôi đã từng xem
- Have you seen Titanic?
- Anh đã xem phim Titanic chưa?
- Hi, Tim. How are you? I haven’t seen you for a long time.
- Chào Tim, anh khỏe không? Lâu quá không gặp.
Những từ liên quan với IVE ALREADY SEEN IT