Nghĩa của cụm từ ive heard texas is a beautiful place trong tiếng Anh
- I've heard Texas is a beautiful place
- Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp
- I've heard Texas is a beautiful place
- Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp
- You're beautiful
- Bạn đẹp
- How beautiful love is!
- Tình yêu mới đẹp làm sao!
- My hometown is a coastal city, blessed with beautiful beaches and a refreshing sea breeze.
- Quê hương tôi là một thành phố ven biển, được ban phước bởi những bãi biển tuyệt đẹp và gió biển mát mẻ.
- He said this is a nice place
- Anh ta nói đây là một nơi đẹp
- Place money over and above anything else
- xem đồng tiền trên hết mọi thứ
- If you can let us have a competitive quotation, we will place our orders right now.
- Nếu anh có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh thì chúng tôi sẽ đặt hàng ngay bây giờ.
- I’m browned off with this place.
- Tôi phát chán nơi này.
- What is your favorite place?
- Bạn thích đi nơi nào nhất?
Những từ liên quan với IVE HEARD TEXAS IS A BEAUTIFUL PLACE