Nghĩa của cụm từ ive seen it trong tiếng Anh

  • I've seen it
  • Tôi đã thấy nó
  • Have you seen this movie?
  • Bạn đã xem phim này chưa?
  • I've already seen it
  • Tôi đã xem nó
  • I've never seen that before
  • Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây
  • I've seen it
  • Tôi đã thấy nó
it, seen
  • It’s the most interesting film I’ve ever seen
  • Đó là bộ phim hay nhất mà tôi đã từng xem
  • Have you seen Titanic?
  • Anh đã xem phim Titanic chưa?
  • Hi, Tim. How are you? I haven’t seen you for a long time.
  • Chào Tim, anh khỏe không? Lâu quá không gặp.

Những từ liên quan với IVE SEEN IT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất