Jewel | Nghĩa của từ jewel trong tiếng Anh

/ˈʤuːl/

  • Danh Từ
  • ngọc đá quý
  • (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
  • chân kinh (đồng hồ)
  • (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý
  • Động từ
  • nạm ngọc, nạm đá quý
  • tráng sức bằng châu báu
  • lắp chân kính (vào đồng hồ)

Những từ liên quan với JEWEL

hardware, sparkler, prize, pearl, glass, bead, bauble, rock, gemstone, gem, baguette, masterpiece, specialty
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất