Joke | Nghĩa của từ joke trong tiếng Anh

/ˈʤoʊk/

  • Danh Từ
  • lời nói đùa, câu nói đùa
    1. to crack a joke: nói đùa một câu
    2. to play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai
    3. to know how to take a joke: biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
    4. a practical joke: trò đùa ác ý, trò chơi khăm
  • trò cười (cho thiên hạ)
  • chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
    1. it is no joke: không phải là chuyện đùa
    2. the joke is that: điều buồn cười là
  • Động từ
  • nói đùa
  • đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

Những từ liên quan với JOKE

farce, jest, epigram, quip, parody, laugh, revel, pun, gag, repartee, banter, prank, stunt, antic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất