Jury | Nghĩa của từ jury trong tiếng Anh

/ˈʤɚri/

  • Danh Từ
  • (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm
    1. to sit (serve) on a jury: tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm
  • ban giám khảo

Những từ liên quan với JURY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất