just a little
- Little by little
- Từng li, từng tý
- Just a little
- Một ít thôi
- A little.
- Một ít
- I speak a little English
- Tôi nói một chút tiếng Anh
- In a little more detail
- chi tiết hơn một chút
- Can we talk a little bit about the project?
- Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không?
- I'm just kidding
- Tôi chỉ đùa thôi
- (mua sắm) I'm just looking
- Tôi chỉ xem thôi
- Just a moment
- Chờ một chút
- Just sign your name in it
- Ông chỉ cần ký tên mình vào đó
- No, thanks. I’m just looking
- Không, cám ơn. Tôi chỉ xem thôi
- I just received your report on the new project. I’m sorry, but it’s not what I want.
- Tôi vừa nhận được báo cáo của cô về đề án mới. Rất tiếc nhưng đó không phải là những gì tôi muốn.
- It’s just the appointment at the lobby of International Hotel.
- Đó chỉ là cuộc hẹn ở sảnh khách sạn Quốc Tế.
- I was just thinking.
- Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming.
- Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- Just for fun!
- Cho vui thôi
- Just kidding.
- Chỉ đùa thôi
- You’re just like your mother
- Bạn giống mẹ bạn quá.
Những từ liên quan với JUST A LITTLE