Nghĩa của cụm từ just a moment trong tiếng Anh

  • Just a moment
  • Chờ một chút
  • Just a moment
  • Chờ một chút
  • I’m sorry for bring up my resignation at this moment, but I’ve decided to study aboard.
  • Tôi xin lỗi vì đã nộp đơn thôi việc vào lúc này nhưng tôi đã quyết định đi du học.
  • The pattern is popuplar at the moment
  • Mẫu này đang được ưu chuộng hiện nay đấy!
  • Hang on a moment.
  • Đợi tí.
  • Half a moment.
  • Tí xíu nữa thôi.
  • There are none available at the moment.
  • Xin lỗi hiện tại đã hết xe.
  • I'm very busy at the moment.
  • Bây giờ mình bận lắm.
  • One moment, please.
  • Xin đợi một chút.
  • Could you spare a moment?
  • Bạn có thể dành chút thời gian không?
  • I'm just kidding
  • Tôi chỉ đùa thôi
  • (mua sắm) I'm just looking
  • Tôi chỉ xem thôi
  • Just a little
  • Một ít thôi
  • Just sign your name in it
  • Ông chỉ cần ký tên mình vào đó
  • No, thanks. I’m just looking
  • Không, cám ơn. Tôi chỉ xem thôi
  • I just received your report on the new project. I’m sorry, but it’s not what I want.
  • Tôi vừa nhận được báo cáo của cô về đề án mới. Rất tiếc nhưng đó không phải là những gì tôi muốn.
  • It’s just the appointment at the lobby of International Hotel.
  • Đó chỉ là cuộc hẹn ở sảnh khách sạn Quốc Tế.
  • I was just thinking.
  • Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
  • I was just daydreaming.
  • Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
  • Just for fun!
  • Cho vui thôi
  • Just kidding.
  • Chỉ đùa thôi

Những từ liên quan với JUST A MOMENT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất