Kismet | Nghĩa của từ kismet trong tiếng Anh

/ˈkɪzˌmɛt/

  • Danh Từ
  • số phận, số mệnh

Những từ liên quan với KISMET

destination, doom, horoscope, chance, portion, lot
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày