Lackey | Nghĩa của từ lackey trong tiếng Anh

/ˈlæki/

  • Danh Từ
  • người hầu, đầy tớ
  • kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai
    1. the imperialist and their lackeys: bọn đế quốc và tay sai của chúng

Những từ liên quan với LACKEY

drudge, doormat, attendant, butler, steward, factotum, retainer
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất