Leaden | Nghĩa của từ leaden trong tiếng Anh

/ˈlɛdn̩/

  • Tính từ
  • bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
    1. leaden coffin: quan tài bằng chì
    2. leaden sword: gươm chì (vũ khí vô dụng)
    3. leaden clouds: mây đen xám xịt
  • nặng nề
    1. leaden sleep: giấc ngủ mê mệt
    2. leaden limbs: chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc

Những từ liên quan với LEADEN

dull, ponderous, gloomy, downcast, dreary, ashen, oppressive, listless, pale, pewter, burdensome
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất