Leaden | Nghĩa của từ leaden trong tiếng Anh
/ˈlɛdn̩/
- Tính từ
- bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
- leaden coffin: quan tài bằng chì
- leaden sword: gươm chì (vũ khí vô dụng)
- leaden clouds: mây đen xám xịt
- nặng nề
- leaden sleep: giấc ngủ mê mệt
- leaden limbs: chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc