lets go have a look
- Let's go have a look
- Chúng ta hãy đi xem
- He doesn't look like a nurse
- Anh ta trông không giống một y tá
- You look like my sister
- Bạn trông giống em gái (chị) của tôi
- You look tired
- Bạn trông mệt mỏi
- You don’t look too well.
- Trông anh không được khỏe.
- How does this jean look on me?
- Trông tôi mặc quần bò này thế nào?
- Can I have a glass of water please?
- Làm ơn cho một ly nước
- Can I have a receipt please?
- Làm ơn cho tôi hóa đơn
- Can I have the bill please?
- Làm ơn đưa phiếu tính tiền
- Can we have a menu please.
- Làm ơn đưa xem thực đơn
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- Do you have a boyfriend?
- Bạn có bạn trai không?
- Do you have a girlfriend?
- Bạn có bạn gái không?
- Do you have a pencil?
- Bạn có bút chì không?
- Do you have a problem?
- Bạn có vấn đề à?
- Do you have a swimming pool?
- Bạn có hồ bơi không?
- Do you have an appointment?
- Bạn có hẹn không?
- Do you have another one?
- Bạn có cái khác không?
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- Do you have any coffee?
- Bạn có cà phê không?
Những từ liên quan với LETS GO HAVE A LOOK