Levee | Nghĩa của từ levee trong tiếng Anh

/ˈlɛvi/

  • Danh Từ
  • buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
  • đám khách
  • (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
  • con đê
  • Động từ
  • đắp đê cho

Những từ liên quan với LEVEE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất