Location | Nghĩa của từ location trong tiếng Anh

/loʊˈkeɪʃən/

  • Danh Từ
  • vị trí
  • sự xác định vị trí, sự định vị
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng
  • (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời
    1. on location: quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)
  • (Uc) ấp trại, đồn điền

Những từ liên quan với LOCATION

neighborhood, locality, station, point, locale, situation, spot, section, position, locus, scene, region, area, fix, district
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất