Marrow | Nghĩa của từ marrow trong tiếng Anh
/ˈmeroʊ/
- Danh Từ
- (tiếng địa phương) bạn nối khố
- bạn trăm năm
- hình ảnh giống như hệt
- tuỷ
- to be frozen to the marrow: rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương
- (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ
- the pith and marrow of a statement: phần chính của bản tuyên bố
- (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực
- (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow)