Marrow | Nghĩa của từ marrow trong tiếng Anh

/ˈmeroʊ/

  • Danh Từ
  • (tiếng địa phương) bạn nối khố
  • bạn trăm năm
  • hình ảnh giống như hệt
  • tuỷ
    1. to be frozen to the marrow: rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương
  • (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ
    1. the pith and marrow of a statement: phần chính của bản tuyên bố
  • (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực
  • (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow)

Những từ liên quan với MARROW

pith, bottom, cream, quintessence, gist, soul, stuff, kernel
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày