Miffed | Nghĩa của từ miffed trong tiếng Anh

/ˈmɪft/

  • Danh Từ
  • (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý
  • Động từ
  • (thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý
  • làm mếch lòng, làm phật ý

Những từ liên quan với MIFFED

resentful, peeved
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất